Blog, Cẩm Nang Ống nhựa Thuận Phát

Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Dùng Trong Ngành Cấp Thoát Nước

13/03/2023 - 11:51
một số thuật ngữ tiếng Anh ngành cấp thoát nước

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành rất nhiều. Tuy nhiên, đối với thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước thì lại rất ít tài liệu tổng hợp. Bài viết sau của ống nhựa Thuận Phát sẽ giúp bạn tổng hợp những thuật ngữ tiếng Anh chuyên dùng cho ngành này. Cùng tìm hiểu nhé. 

một số thuật ngữ tiếng Anh ngành cấp thoát nước

Tên kỹ thuật bằng tiếng Anh của phụ kiện ống nhựa

  1. Socket : Đầu nối thẳng, măng sông, khâu nối
  2. Female socket : Đầu nối ren trong,măng sông ren trong
  3. Male socke : Đầu nối ren ngoài,măng sông ren ngoài, khâu nối ren ngoài
  4. Wye : Ba chạc 45 độ, chữ Y, Tê xiên
  5. Tee 90 : Ba chạc 90 độ, Tê đều, Tê vuông
  6. Elbow 90 : Nối góc 90 độ, Cút 90 độ, Cút Vuông, Co 90
  7. Elbow 45 : Nối góc 45 độ, chếch 135 độ, Lơi
  8. Reduced : Đầu nối chuyển bậc, Côn hạ bậc, Côn thu
  9. Female elbow 90 : Nối góc 90 ren trong, Cút ren trong, Co ren trong
  10. Male elbow 90 : Nối góc 90 ren ngoài, Cút ren ngoài, Co ren ngoài
  11. Reduced tee : Ba chạc 90 chuyển bậc, Tê thu
  12. Reduced bush : Bạc chuyển bậc, Côn đồng tâm
  13. cleanout : Bịt xả thông tắc, nắp thông hơi
  14. End Cap : Đầu bịt ống, nắp bịt ống
  15. PVC solvent cement : Keo PVC, keo dán ống PVC
  16. Clamp saddled : Đai khởi thuỷ
  17. Flange : Đầu nối bằng bích, mặt bích nhựa
  18. Steel backing ring : Vành bích, mặt bích thép
  19. Adaptor : zắc co, đầu nối zen
  20. P trap with cleanout plug : Si Phong, Con thỏ
  21. Gasket : Zoăng cao su

Các thuật ngữ tiếng Anh được dùng trong hệ thống cấp thoát nước

  1. adjusting valve : van điều chỉnh
  2. air-operated valve : van khí nén
  3. alarm valve : van báo động
  4. amplifying valve : đèn khuếch đại
  5. angle valve : van góc
  6. automatic valve : van tự động
  7. auxiliaty tank : bình phụ; thùng phụ
  8. back valve : van ngược
  9. balanced needle valve : van kim cân bằng
  10. balanced valve : van cân bằng
  11. ball and lever valve : van hình cầu-đòn bẩy
  12. ball valve : van hình cầu, van kiểu phao
  13. bleeder valve : van xả
  14. borehold : bãi giếng (gồm nhiều giếng nước )
  15. bottom discharge valve : van xả ở đáy
  16. brake valve : van hãm
  17. bucket valve : van pit tông
  18. butterfly valve : van bớm; van tiết lưu
  19. by-pass valve : van nhánh
  20. catch tank : bình xả
  21. charging tank : bình nạp
  22. charging valve : van nạp liệu
  23. check valve : van cản; van đóng; van kiểm tra
  24. clack valve : van bản lề
  25. clapper valve : van bản lề
  26. clarifying tank : bể lắng, bể thanh lọc
  27. collecting tank : bình góp, bình thu
  28. collector well : Giếng thu nước (cho nước ngầm)
  29. compartmented tank : bình chứa nhiều ngăn, thùng nhiều ngăn
  30. compensation valve : van cân bằng, van bù
  31. compression valve : van nén
  32. conical valve : van côn, van hình nón
  33. control valve : van điều chỉnh; van kiểm tra;
  34. cup valve : van hình chén
  35. cut-off valve : van ngắt, van chặn
  36. delivery valve : van tăng áp; van cung cấp;
  37. depositing tank : bể lắng bùn
  38. destritus tank : bể tự hoại
  39. diaphragm valve : van màng chắn
  40. digestion tank : bể tự hoại
  41. dip tank : bể nhúng (để xử lý)
  42. direct valve : van trực tiếp
  43. discharge valve : van xả, van tháo
  44. disk valve : van đĩa
  45. distribution pipeline : tuyến ống phân phối (tuyến ống cấp II
  46. distribution valve : van phân phối
  47. dosing tank : thùng định lượng
  48. double-beat valve : van khóa kép, van hai đế
  49. draining valve : van thoát nớc, van xả
  50. drilling valve : van khoan
  51. drinking water supply : Cấp nước sinh hoạt
  52. ejection valve : van phun
  53. electro-hydraulic control valve : van điều chỉnh điện thủy lực
  54. elevated reservoir : Đài chứa nước
  55. elevated tank : tháp nước, đài nước
  56. emergency closing valve : van khóa bảo hiểm
  57. emergency tank : bình dự trữ; bể dự trữ cấp cứu
  58. emptying valve : van tháo, van xả
  59. exhaust tank : thùng xả, thùng thải; ống xả
  60. exhaust valve : van tháo, van xả
  61. expansion tank : bình giảm áp; thùng giảm áp
  62. expansion valve : van giãn nở
  63. feed tank : thùng tiếp liệu; bình tiếp liệu
  64. feed valve : van nạp, van cung cấp
  65. feed-regulating valve : van điều chỉnh cung cấp
  66. filter : bể lọc
  67. flap valve : van bản lề
  68. float tank : bình có phao, thùng có phao
  69. float valve : van phao
  70. flooding valve : van tràn
  71. flowing water tank : bể nước chảy
  72. free discharge valve : van tháo tự do, van cửa cống
  73. fuel valve : van nhiên liệu
  74. gage tank : thùng đong
  75. gas valve : van ga, van khí đốt
  76. gate valve : van cổng
  77. gathering tank : bình góp, bể góp
  78. gauge valve : van thử nước
  79. gauging tank : bình đong, thùng đong
  80. globe valve : van hình cầu
  81. governor valve : van tiết lưu, van điều chỉnh
  82. ground reservoir : Bể chứa xây kiểu ngầm
  83. ground water : nước ngầm
  84. ground water stream : dòng nước ngầm
  85. hand operated valve : van tay
  86. head tank : két nước có áp
  87. hinged valve : van bản lề
  88. holding tank : thùng chứa, thùng gom
  89. hydraulic valve : van thủy lực
  90. injection valve : van phun
  91. inlet valve : van nạp
  92. intake valve : van nạp
  93. interconnecting valve : van liên hợp
  94. inverted valve : van ngược
  95. leaf valve : van lá, van cánh; van bản lề
  96. levelling valve : van chỉnh mức
  97. lift valve : van nâng
  98. main valve : van chính
  99. measuring tank : thùng đong
  100. motor: mô tơ
  101. multiple valve : van nhiều nhánh
  102. mushroom valve : van đĩa
  103. needle valve : van kim
  104. nozzle control valve : van điều khiển vòi phun
  105. operating valve : van phân phối
  106. orifice valve : van tiết lưu;
  107. oulet valve : van xả, van thoát
  108. overflow valve : van tràn
  109. overhead storage water tank : tháp nước có áp
  110. overpressure valve : van quá áp
  111. paddle valve : van bản lề
  112. penstock valve : van ống thủy lực
  113. pilot valve : van điều khiển; đèn kiểm tra
  114. pintle valve : van kim

pipe valve : van ống dẫn

  1. piston valve : van pít tông
  2. plate valve : van tấm
  3. plug valve : van bít
  4. precipitation tank : bể lắng; thùng lắng
  5. pressure operated valve : van áp lực
  6. pressure relief valve : van chiết áp
  7. priming tank : thùng mồi nước, két mồi nước
  8. pump : Máy bơm
  9. pump strainer : Rọ lọc ở đầu ống hút của bơm để ngăn rác
  10. pumping station : trạm bơm
  11. rapid filter : bể lọc nhanh
  12. raw water : Nước thô
  13. raw water pipeline : tuyến ống dẫn nước thô
  14. raw water pumping station : Trạm bơm nước thô, trạm bơm cấp I
  15. rebound valve : van ngược
  16. reducing valve : van giảm áp
  17. reflux valve : van ngược
  18. regulating tank : bình cấp liệu; thùng cấp liệu
  19. regulating valve : van tiết lưu, van điều chỉnh
  20. rejection tank : buồng thải
  21. release valve : van xả
  22. relief valve : van giảm áp, van xả
  23. reservoir : Bể chứa nước sạch
  24. return valve : van hồi lưu, van dẫn về
  25. reverse-acting valve : van tác động ngược
  26. reversing valve : van đảo, van thuận nghịch
  27. revolving valve : van xoay
  28. ribbed tank : bình có gờ,
  29. safety valve : van an toàn, van bảo hiểm
  30. sand tank : thùng cát
  31. screw valve : van xoắn ốc
  32. sediment tank : thùng lắng
  33. sedimentation tank : Bể lắng
  34. selector valve : đèn chọn lọc
  35. self-acting valve : van lưu động
  36. self-closing valve : van tự khóa, van tự đóng
  37. self-sealing tank : bình tự hàn kín
  38. separating tank : bình tách, bình lắng
  39. septic tank : hố rác tự hoại; hố phân tự hoại
  40. servo-motor valve : van trợ động
  41. settling tank : bể lắng
  42. sewage tank : bể lắng nước thải
  43. shut-off valve : van ngắt
  44. slide valve : van trượt
  45. slime tank : bể lắng mùn khoan;
  46. slurry tank : thùng vữa; thùng nước mùn; bể lắng mùn khoan
  47. spring valve : van lò xo
  48. springless valve : van không lò xo
  49. starting valve : van khởi động
  50. steam valve : van hơi
  51. stop valve : van đóng, van khóa
  52. storage tank : thùng chứa, thùng bảo quản, thùng trữ, bể trữ
  53. straight-way valve : van thông
  54. suction pipe : ống hút nước
  55. suction valve : van hút
  56. suds tank : bể chứa nước xà phòng
  57. sump tank : bể hứng; hố nước rác, bể phân
  58. supply tank : bể cấp liệu; bể cung cấp
  59. supply valve : van cung cấp, van nạp
  60. surface water : nước mặt

surge tank : buồng điều áp

  1. tailrace surge tank : buồng điều áp có máng thoát;
  2. tempering tank : bể ram, bể tôi
  3. thermostatic control valve : van điều ổn nhiệt
  4. three-way valve : van ba nhánh
  5. throttle valve : van tiết lưu
  6. through-way valve : van thông
  7. transfer valve : van thông; van thoát
  8. transforming valve : van giảm áp, van điều áp
  9. transmission pipeline : tuyến ống truyền tải ( tuyến ống cấp I)
  10. treated water : Nước đã qua xử lý, nước sạch
  11. treated water pumping station : Trạm bơm nước sạch, trạm bơm cấp II
  12. triple valve : van ba nhánh
  13. tube needle valve : van kim
  14. tube valve : van ống
  15. turning valve : van quay
  16. two-way valve : van hai nhánh
  17. underground storage tank : bể chứa ngầm (dưới đất)
  18. vacuum tank : bình chân không; thùng chân không
  19. water bearing stratum (aquifer, aquafer) : Tầng chứa nước
  20. water table (ground water level) : Mực nước ngầm
  21. water tank : thùng nước, bể nước, xitéc nước
  22. water-cooled valve : van làm nguội bằng nước
  23. water-escape valve : van thoát nước; van bảo hiểm
  24. water-storage tank : bể trữ nước

Trên đây là list thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước do ống nhựa Thuận Phát tổng hợp. Hi vọng, bài viết sẽ giúp được bạn trong việc nghiên cứu tài liệu chuyên ngành cấp thoát nước.

>>> Xem thêm: Blog chia sẻ thông tin của ống nhựa Thuận Phát 

>>> Sản phẩm ống và phụ kiện HDPE Thuận Phát

>>> Sản phẩm ống và phụ kiện u.PVC Thuận Phát

>>> Sản phẩm ống và phụ kiện PPR Thuận Phát

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *