Báo giá ống nhựa HDPE PE 80 mới nhất, chiết khấu cao, giao hàng tận chân công trình trên toàn quốc. Ống HDPE Thuận Phát có kích thước từ Φ20 mm đến Φ1200 mm.
Ống HDPE được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
- Cấp nước sạch.
- Thoát nước thải.
- Tưới tiêu nông nghiệp.
- Làm lồng bè nuôi trồng thủy hải sản.
- Khai khoáng
- Truyền tải, hút cát
- Xây dựng hạ tầng, khu đô thị.
- Luồn cáp điện.
- Phòng cháy chữa cháy.
- Xây dựng hệ thống thủy lợi.
Báo giá ống nhựa HDPE Thuận Phát PE 80 Thuận Phát mới nhất
Ống HDPE PE 80 Thuận Phát được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 7305-2:2008/ISO 4427-2:2008, màu đen sọc xanh. Quy cách sản phẩm: Cắt ống 6m – 8m (từ DN 110 trở lên), cuộn ống 50m – 200m (từ DN 16 – DN 90).
Báo giá ống HDPE PE 80 được áp dụng từ ngày 15/04/2021 và áp dụng trên toàn quốc.
Bảng giá ống nhựa HDPE PE 80 – PN 6
Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)
ĐƯỜNG KÍNH (mm) SIZE | CHIỀU DÀY (mm) OVAL | ĐƠN GIÁ – PRICE | |
TRƯỚC VAT BEFORE VAT | THANH TOÁN PAY | ||
D25 | 1.5 | 8,182 | 9,000 |
D32 | 1.8 | 13,182 | 14,500 |
D40 | 2.0 | 16,636 | 18,300 |
D50 | 2.4 | 25,818 | 28,400 |
D63 | 3.0 | 39,909 | 43,900 |
D75 | 3.6 | 56,727 | 62,400 |
D90 | 4.3 | 91,273 | 100,400 |
D110 | 5.3 | 120,364 | 132,400 |
D125 | 6.0 | 155,091 | 170,600 |
D140 | 6.7 | 192,727 | 212,000 |
D160 | 7.7 | 253,273 | 278,600 |
D180 | 8.6 | 318,545 | 350,400 |
D200 | 9.6 | 395,818 | 435,400 |
D225 | 10.8 | 499,091 | 549,000 |
D250 | 11.9 | 610,636 | 671,700 |
D280 | 13.4 | 768,455 | 845,300 |
D315 | 15.0 | 965,909 | 1,062,500 |
D355 | 16.9 | 1,235,636 | 1,359,200 |
D400 | 19.1 | 1,556,909 | 1,712,600 |
D450 | 21.5 | 1,987,273 | 2,186,000 |
D500 | 23.9 | 2,430,818 | 2,673,900 |
D560 | 26.7 | 3,332,727 | 3,666,000 |
D630 | 30.0 | 4,210,909 | 4,632,000 |
D710 | 33.9 | 5,369,091 | 5,906,000 |
D800 | 38.1 | 6,805,455 | 7,486,000 |
D900 | 42.9 | 8,610,909 | 9,472,000 |
D1000 | 47.7 | 10,639,091 | 11,703,000 |
D1200 | 57.2 | 15,312,727 | 16,844,000 |
Bảng giá ống nhựa HDPE PE 80 – PN 8
Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)
ĐƯỜNG KÍNH (mm) SIZE | CHIỀU DÀY (mm) OVAL | ĐƠN GIÁ – PRICE | |
TRƯỚC VAT BEFORE VAT | THANH TOÁN PAY | ||
D20 | 1.5 | 7,273 | 8,000 |
D25 | 1.8 | 9,364 | 10,300 |
D32 | 2.0 | 13,455 | 14,800 |
D40 | 2.4 | 20,091 | 22,100 |
D50 | 3.0 | 31,273 | 34,400 |
D63 | 3.8 | 49,727 | 54,700 |
D75 | 4.5 | 70,364 | 77,400 |
D90 | 5.4 | 101,909 | 112,100 |
D110 | 6.6 | 148,182 | 163,000 |
D125 | 7.4 | 189,364 | 208,300 |
D140 | 8.3 | 237,455 | 261,200 |
D160 | 9.5 | 309,727 | 340,700 |
D180 | 10.7 | 392,818 | 432,100 |
D200 | 11.9 | 488,091 | 536,900 |
D225 | 13.4 | 616,273 | 677,900 |
D250 | 14.8 | 757,364 | 833,100 |
D280 | 16.6 | 950,818 | 1,045,900 |
D315 | 18.7 | 1,203,545 | 1,323,900 |
D355 | 21.1 | 1,516,909 | 1,668,600 |
D400 | 23.7 | 1,937,091 | 2,130,800 |
D450 | 26.7 | 2,436,000 | 2,679,600 |
D500 | 29.7 | 3,027,091 | 3,329,800 |
D560 | 33.2 | 4,091,818 | 4,501,000 |
D630 | 37.4 | 5,182,727 | 5,701,000 |
D710 | 42.1 | 6,586,364 | 7,245,000 |
D800 | 47.4 | 8,351,818 | 9,187,000 |
D900 | 53.3 | 10,564,545 | 11,621,000 |
D1000 | 59.3 | 13,056,364 | 14,362,000 |
D1200 | 67.9 | 17,985,455 | 19,784,000 |
Bảng giá ống nhựa HDPE PE 80 – PN 10
Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)
ĐƯỜNG KÍNH (mm) SIZE | CHIỀU DÀY (mm) OVAL | ĐƠN GIÁ – PRICE | |
TRƯỚC VAT BEFORE VAT | THANH TOÁN PAY | ||
D20 | 1.8 | 7,636 | 8,400 |
D25 | 2.0 | 9,818 | 10,800 |
D32 | 2.4 | 15,727 | 17,300 |
D40 | 3.0 | 24,273 | 26,700 |
D50 | 3.7 | 37,364 | 41,100 |
D63 | 4.7 | 59,636 | 65,600 |
D75 | 5.6 | 85,273 | 93,800 |
D90 | 6.7 | 120,818 | 132,900 |
D110 | 8.1 | 182,545 | 200,800 |
D125 | 9.2 | 232,909 | 256,200 |
D140 | 10.3 | 290,364 | 319,400 |
D160 | 11.8 | 380,909 | 419,000 |
D180 | 13.3 | 481,636 | 529,800 |
D200 | 14.7 | 599,455 | 659,400 |
D225 | 16.6 | 740,455 | 814,500 |
D250 | 18.4 | 915,636 | 1,007,200 |
D280 | 20.6 | 1,148,545 | 1,263,400 |
D315 | 23.2 | 1,453,091 | 1,598,400 |
D355 | 26.1 | 1,844,818 | 2,029,300 |
D400 | 29.4 | 2,345,545 | 2,580,100 |
D450 | 33.1 | 2,970,000 | 3,267,000 |
D500 | 36.8 | 3,683,091 | 4,051,400 |
D560 | 41.2 | 5,094,436 | 5,603,880 |
D630 | 46.3 | 6,628,364 | 7,291,200 |
D710 | 52.2 | 8,031,818 | 8,835,000 |
D800 | 72.6 | 12,149,091 | 13,364,000 |
D900 | 66.2 | 12,907,273 | 14,198,000 |
D1000 | 90.2 | 19,163,636 | 21,080,000 |
D1200 | 88.2 | 22,924,545 | 25,217,000 |
Bảng giá ống nhựa HDPE PE 80 – PN 12.5
Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)
ĐƯỜNG KÍNH (mm) SIZE | CHIỀU DÀY (mm) OVAL | ĐƠN GIÁ – PRICE | |
TRƯỚC VAT BEFORE VAT | THANH TOÁN PAY | ||
D20 | 2.0 | 7,727 | 8,500 |
D25 | 2.3 | 11,455 | 12,600 |
D32 | 3.0 | 18,909 | 20,800 |
D40 | 3.7 | 29,182 | 32,100 |
D50 | 4.6 | 45,182 | 49,700 |
D63 | 5.8 | 71,818 | 79,000 |
D75 | 6.8 | 100,455 | 110,500 |
D90 | 8.2 | 144,545 | 159,000 |
D110 | 10.0 | 216,273 | 237,900 |
D125 | 11.4 | 281,455 | 309,600 |
D140 | 12.7 | 347,182 | 381,900 |
D160 | 14.6 | 456,364 | 502,000 |
D180 | 16.4 | 578,818 | 636,700 |
D200 | 18.2 | 714,091 | 785,500 |
D225 | 20.5 | 893,182 | 982,500 |
D250 | 22.7 | 1,116,909 | 1,228,600 |
D280 | 25.4 | 1,399,727 | 1,539,700 |
D315 | 28.6 | 1,749,545 | 1,924,500 |
D355 | 32.2 | 2,220,000 | 2,442,000 |
D400 | 36.2 | 2,817,455 | 3,099,200 |
D450 | 40.9 | 3,560,909 | 3,917,000 |
D500 | 45.4 | 4,429,818 | 4,872,800 |
D560 | 50.8 | 6,032,727 | 6,636,000 |
D630 | 57.2 | 7,167,273 | 7,884,000 |
D710 | 64.5 | 9,723,636 | 10,696,000 |
Bảng giá ống nhựa HDPE PE 80 – PN 16
Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)
ĐƯỜNG KÍNH (mm) SIZE | CHIỀU DÀY (mm) OVAL | ĐƠN GIÁ – PRICE | |
TRƯỚC VAT BEFORE VAT | THANH TOÁN PAY | ||
D20 | 2.3 | 9,091 | 10,000 |
D25 | 3.0 | 13,727 | 15,100 |
D32 | 3.6 | 22,636 | 24,900 |
D40 | 4.5 | 34,636 | 38,100 |
D50 | 5.6 | 53,545 | 58,900 |
D63 | 7.1 | 85,273 | 93,800 |
D75 | 8.4 | 120,818 | 132,900 |
D90 | 10.1 | 173,455 | 190,800 |
D110 | 12.3 | 262,545 | 288,800 |
D125 | 14.0 | 336,545 | 370,200 |
D140 | 15.7 | 420,545 | 462,600 |
D160 | 17.9 | 551,818 | 607,000 |
D180 | 20.1 | 697,455 | 767,200 |
D200 | 22.4 | 867,545 | 954,300 |
D225 | 25.2 | 1,073,182 | 1,180,500 |
D250 | 27.9 | 1,325,636 | 1,458,200 |
D280 | 31.3 | 1,660,727 | 1,826,800 |
D315 | 35.2 | 2,112,727 | 2,324,000 |
D355 | 39.7 | 2,681,909 | 2,950,100 |
D400 | 44.7 | 3,412,000 | 3,753,200 |
D450 | 50.3 | 4,310,909 | 4,742,000 |
D500 | 55.8 | 5,342,091 | 5,876,300 |
3 lý do nên lựa chọn ống và phụ kiện nhựa HDPE Thuận Phát
– Yên tâm về chất lượng: Các sản phẩm ống nhựa Thuận Phát được sản xuất trên dây truyền theo công nghệ hiện đại của CHLB Đức, nguồn nguyên liệu là nhựa nguyên sinh nhập khẩu từ các nhà cung cấp hạt nhựa hàng đầu thế giới. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn DIN 8077 & 8078; TCVN 7305, TCVN 8491, TCVN 6151, QCVN 12/BYT, QCVN 16/BXD, ISO 9001: 2015… về chất lượng độ bền sản phẩm, mức độ an toàn vệ sinh nguồn nước khi sử dụng.
– Các sản phẩm ống và phụ kiện u.PVC, HDPE, PPR đa dạng về chủng loại, thân thiện môi trường, giá thành hợp lý, chính sách bảo hành sản phẩm rõ ràng, sản phẩm được giao đúng hạn tận chân công trình.
– Thương hiệu uy tín 20 năm trên thị trường – Top 5 công ty sản xuất ống nhựa lâu đời nhất Việt Nam. Cùng hàng loạt danh hiệu do khách hàng bình chọn như VNR 500, Nhà máy xanh thân thiện môi trường, Top 10 hàng Việt tốt – Dịch vụ hoàn hảo….Xem thêm các giải thưởng tại đây
Kết luận:
Trên đây là bảng báo giá ống HDPE PE 80 của công ty Thuận Phát – Đơn vị sản xuất ống và phụ kiện HDPE chất lượng hàng đầu với 20 năm kinh nghiệm và Top 5 công ty sản xuất vật liệu xây dựng lâu đời nhất Việt Nam.
Bảng giá trên có tính chất tham khảo. Nếu quý khách có nhu cầu, vui lòng gọi theo số Hotline: 0962 655 955 để tư vấn theo số lượng thực tế với giá ưu đãi, chiết khấu và hỗ trợ vận chuyển đến công trình.
>>>> Xem thêm: