Blog, Cẩm nang ống HDPE và phụ kiện, Cẩm Nang Ống nhựa Thuận Phát

Báo giá ống nhựa HDPE PE 80 mới nhất

24/08/2021 - 12:15
báo giá ống hdpe pe 80

Báo giá ống nhựa HDPE PE 80 mới nhất, chiết khấu cao, giao hàng tận chân công trình trên toàn quốc. Ống HDPE Thuận Phát có kích thước từ Φ20 mm đến Φ1200 mm.

Ống HDPE được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Cấp nước sạch.
  • Thoát nước thải.
  • Tưới tiêu nông nghiệp.
  • Làm lồng bè nuôi trồng thủy hải sản.
  • Khai khoáng
  • Truyền tải, hút cát
  • Xây dựng hạ tầng, khu đô thị.
  • Luồn cáp điện.
  • Phòng cháy chữa cháy.
  • Xây dựng hệ thống thủy lợi.

Báo giá ống nhựa HDPE Thuận Phát PE 80 Thuận Phát mới nhất

Ống HDPE PE 80 Thuận Phát được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 7305-2:2008/ISO 4427-2:2008, màu đen sọc xanh. Quy cách sản phẩm: Cắt ống 6m – 8m (từ DN 110 trở lên), cuộn ống 50m – 200m (từ DN 16 – DN 90).

Báo giá ống HDPE PE 80 được áp dụng từ ngày 15/04/2021 và áp dụng trên toàn quốc.

báo giá ống hdpe pe 80

Bảng giá ống nhựa HDPE PE 80 – PN 6

Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)

ĐƯỜNG KÍNH (mm)
SIZE
CHIỀU DÀY (mm)
OVAL
ĐƠN GIÁ – PRICE
TRƯỚC  VAT
BEFORE VAT
THANH TOÁN
PAY
 D25       1.5               8,1829,000
 D32       1.8             13,18214,500
 D40       2.0             16,63618,300
 D50       2.4             25,81828,400
 D63       3.0             39,90943,900
 D75       3.6             56,72762,400
 D90       4.3             91,273100,400
 D110       5.3           120,364132,400
 D125       6.0           155,091170,600
 D140       6.7           192,727212,000
 D160       7.7           253,273278,600
 D180       8.6           318,545350,400
 D200       9.6           395,818435,400
 D225     10.8           499,091549,000
 D250     11.9           610,636671,700
 D280     13.4           768,455845,300
 D315     15.0           965,9091,062,500
 D355     16.9        1,235,6361,359,200
 D400     19.1        1,556,9091,712,600
 D450     21.5        1,987,2732,186,000
 D500     23.9        2,430,8182,673,900
 D560     26.7        3,332,7273,666,000
 D630     30.0        4,210,9094,632,000
 D71033.95,369,0915,906,000
 D80038.16,805,4557,486,000
 D90042.98,610,9099,472,000
 D100047.710,639,09111,703,000
 D120057.215,312,72716,844,000

Bảng giá ống nhựa HDPE PE 80 – PN 8

Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)

ĐƯỜNG KÍNH (mm)
SIZE
CHIỀU DÀY (mm)
OVAL
ĐƠN GIÁ – PRICE
TRƯỚC  VAT
BEFORE VAT
THANH TOÁN
PAY
D201.57,2738,000
D251.89,36410,300
D322.013,45514,800
D402.420,09122,100
D503.031,27334,400
D633.849,72754,700
D754.570,36477,400
D905.4101,909112,100
D1106.6148,182163,000
D1257.4189,364208,300
D1408.3237,455261,200
D1609.5309,727340,700
D18010.7392,818432,100
D20011.9488,091536,900
D22513.4616,273677,900
D25014.8757,364833,100
D28016.6950,8181,045,900
D31518.71,203,5451,323,900
D35521.11,516,9091,668,600
D40023.71,937,0912,130,800
D45026.72,436,0002,679,600
D50029.73,027,0913,329,800
D56033.24,091,8184,501,000
D63037.45,182,7275,701,000
D71042.16,586,3647,245,000
D80047.48,351,8189,187,000
D90053.310,564,54511,621,000
D100059.313,056,36414,362,000
D120067.917,985,45519,784,000

Bảng giá ống nhựa HDPE PE 80 – PN 10

Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)

ĐƯỜNG KÍNH (mm)
SIZE
CHIỀU DÀY (mm)
OVAL
ĐƠN GIÁ – PRICE
TRƯỚC  VAT
BEFORE VAT
THANH TOÁN
PAY
D201.87,6368,400
D252.09,81810,800
D322.415,72717,300
D403.024,27326,700
D503.737,36441,100
D634.759,63665,600
D755.685,27393,800
D906.7120,818132,900
D1108.1182,545200,800
D1259.2232,909256,200
D14010.3290,364319,400
D16011.8380,909419,000
D18013.3481,636529,800
D20014.7599,455659,400
D22516.6740,455814,500
D25018.4915,6361,007,200
D28020.61,148,5451,263,400
D31523.21,453,0911,598,400
D35526.11,844,8182,029,300
D40029.42,345,5452,580,100
D45033.12,970,0003,267,000
D50036.83,683,0914,051,400
D56041.25,094,4365,603,880
D63046.36,628,3647,291,200
D71052.28,031,8188,835,000
D80072.612,149,09113,364,000
D90066.212,907,27314,198,000
D100090.219,163,63621,080,000
D120088.222,924,54525,217,000

 

Bảng giá ống nhựa HDPE PE 80 – PN 12.5

Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)

ĐƯỜNG KÍNH (mm)
SIZE
CHIỀU DÀY (mm)
OVAL
ĐƠN GIÁ – PRICE
TRƯỚC  VAT
BEFORE VAT
THANH TOÁN
PAY
D202.07,7278,500
D252.311,45512,600
D323.018,90920,800
D403.729,18232,100
D504.645,18249,700
D635.871,81879,000
D756.8100,455110,500
D908.2144,545159,000
D11010.0216,273237,900
D12511.4281,455309,600
D14012.7347,182381,900
D16014.6456,364502,000
D18016.4578,818636,700
D20018.2714,091785,500
D22520.5893,182982,500
D25022.71,116,9091,228,600
D28025.41,399,7271,539,700
D31528.61,749,5451,924,500
D35532.22,220,0002,442,000
D40036.22,817,4553,099,200
D45040.93,560,9093,917,000
D50045.44,429,8184,872,800
D56050.86,032,7276,636,000
D63057.27,167,2737,884,000
D71064.59,723,63610,696,000

 

Bảng giá ống nhựa HDPE PE 80 – PN 16

Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)

ĐƯỜNG KÍNH (mm)
SIZE
CHIỀU DÀY (mm)
OVAL
ĐƠN GIÁ – PRICE
TRƯỚC  VAT
BEFORE VAT
THANH TOÁN
PAY
D202.39,09110,000
D253.013,72715,100
D323.622,63624,900
D404.534,63638,100
D505.653,54558,900
D637.185,27393,800
D758.4120,818132,900
D9010.1173,455190,800
D11012.3262,545288,800
D12514.0336,545370,200
D14015.7420,545462,600
D16017.9551,818607,000
D18020.1697,455767,200
D20022.4867,545954,300
D22525.21,073,1821,180,500
D25027.91,325,6361,458,200
D28031.31,660,7271,826,800
D31535.22,112,7272,324,000
D35539.72,681,9092,950,100
D40044.73,412,0003,753,200
D45050.34,310,9094,742,000
D50055.85,342,0915,876,300

3 lý do nên lựa chọn ống và phụ kiện nhựa HDPE Thuận Phát

ống nhựa Thuận Phát

– Yên tâm về chất lượng: Các sản phẩm ống nhựa Thuận Phát được sản xuất trên dây truyền theo công nghệ hiện đại của CHLB Đức, nguồn nguyên liệu là nhựa nguyên sinh nhập khẩu từ các nhà cung cấp hạt nhựa hàng đầu thế giới. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn DIN 8077 & 8078; TCVN 7305, TCVN 8491, TCVN 6151, QCVN 12/BYT, QCVN 16/BXD, ISO 9001: 2015… về chất lượng độ bền sản phẩm, mức độ an toàn vệ sinh nguồn nước khi sử dụng.
– Các sản phẩm ống và phụ kiện u.PVCHDPEPPR đa dạng về chủng loại, thân thiện môi trường, giá thành hợp lý, chính sách bảo hành sản phẩm rõ ràng, sản phẩm được giao đúng hạn tận chân công trình.
– Thương hiệu  uy tín 20 năm trên thị trường – Top 5 công ty sản xuất ống nhựa lâu đời nhất Việt Nam. Cùng hàng loạt danh hiệu do khách hàng bình chọn như VNR 500, Nhà máy xanh thân thiện môi trường, Top 10 hàng Việt tốt – Dịch vụ hoàn hảo….Xem thêm các giải thưởng tại đây

Kết luận:

Trên đây là bảng báo giá ống HDPE PE 80 của công ty Thuận Phát – Đơn vị sản xuất ống và phụ kiện HDPE chất lượng hàng đầu với 20 năm kinh nghiệm và Top 5 công ty sản xuất vật liệu xây dựng lâu đời nhất Việt Nam.

Bảng giá trên có tính chất tham khảo. Nếu quý khách có nhu cầu, vui lòng gọi theo số Hotline: 0962 655 955 để tư vấn theo số lượng thực tế với giá ưu đãi, chiết khấu và hỗ trợ vận chuyển đến công trình.

ứng dụng của ống hdpe

>>>> Xem thêm:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *