Blog, Cẩm nang ống HDPE và phụ kiện, Cẩm Nang Ống nhựa Thuận Phát

Báo giá phụ kiện HDPE hàn

25/08/2021 - 09:26
báo giá phụ kiện hdpe Thuận Phát

Báo giá phụ kiện HDPE cập nhật mới nhất của Thuận Phát. Phụ kiện ống nước HDPE chất lượng cao, sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 7305-2:2008/ISO 4427-2:2008. Bảng giá phụ kiện HDPE hàn được áp dụng từ ngày 16/01/2021 trên toàn quốc.

Báo giá phụ kiện HDPE hàn 2021

Báo giá phụ kiện HDPE – Cút 90º – Nối góc 90º

cut 90 hdpe hàn

Cút 90º – phụ kiện HDPE hàn Thuận Phát

ĐƯỜNG KÍNH (mm)
SIZE
ÁP SUẤT (PN)ĐƠN GIÁ – PRICE/ Đơn vị tính: VNĐ/cái (Unit: VNĐ/pc)
 TRƯỚC  VAT
BEFORE VAT
THANH TOÁN
PAY
1106145,545160,100
8178,636196,500
10215,636237,200
12.5259,000284,900
16311,091342,200
1256190,818209,900
8231,727254,900
10282,818311,100
12.5259,000284,900
16311,091342,200
1406246,364271,000
8301,364331,500
10367,545404,300
12.5443,455487,800
16533,545586,900
1606329,091362,000
8399,636439,600
10486,364535,000
12.5591,000650,100
16705,909776,500
1806428,364471,200
8523,818576,200
10642,091706,300
12.5775,000852,500
16926,4551,019,100
2006543,818598,200
8663,545729,900
10807,182887,900
12.5978,5451,076,400
161,175,6361,293,200
2256869,909956,900
81,059,2731,165,200
101,059,2731,165,200
12.51,282,7271,411,000
161,535,4551,689,000
25061,062,7271,169,000
81,309,0911,440,000
101,594,3641,753,800
12.51,927,8182,120,600
162,308,4552,539,300
28061,425,9091,568,500
81,741,3641,915,500
102,120,0912,332,100
12.52,561,6362,817,800
163,079,0913,387,000
31562,046,5452,251,200
82,521,7272,773,900
103,069,3643,376,300
12.53,703,7274,074,100
164,452,9094,898,200
35563,161,9093,478,100
83,899,4554,289,400
104,742,5455,216,800
12.55,726,0006,298,600
166,885,5457,574,100
40064,107,2734,518,000
85,039,5455,543,500
106,151,4556,766,600
12.57,424,9098,167,400
168,931,6369,824,800
45065,404,6365,945,100
86,634,3647,297,800
108,088,0008,896,800
12.59,783,54510,761,900
1611,740,63612,914,700
50067,603,6368,364,000
88,850,8189,735,900
1010,762,09111,838,300
12.513,035,00014,338,500
1615,609,81817,170,800
56069,920,45510,912,500
812,162,27313,378,500
1014,847,45516,332,200
12.517,932,54519,725,800
630613,486,18214,834,800
816,594,81818,254,300
1020,229,00022,251,900
12.524,390,00026,829,000

Báo giá phụ kiện HDPE – Cút 45º (Chếch)

cút 45 độ HDPE

ĐƯỜNG KÍNH (mm)
SIZE
ÁP SUẤT (PN)ĐƠN GIÁ – PRICE/ Đơn vị tính: VNĐ/cái (Unit: VNĐ/pc)
 TRƯỚC  VAT
BEFORE VAT
THANH TOÁN
PAY
1106111,000122,100
8136,273149,900
10164,545181,000
12.5197,636217,400
16237,091260,800
1256143,636158,000
8174,273191,700
10212,727234,000
12.5258,000283,800
16309,091340,000
1406187,455206,200
8229,273252,200
10279,909307,900
12.5337,364371,100
16406,000446,600
1606248,273273,100
8301,818332,000
10367,091403,800
12.5445,909490,500
16532,545585,800
1806316,909348,600
8387,000425,700
10474,636522,100
12.5573,000630,300
16684,455752,900
2006402,636442,900
8491,182540,300
10597,818657,600
12.5724,364796,800
16870,455957,500
2256512,091563,300
8628,000690,800
10764,273         840,700
12.5925,4551,018,000
161,108,0001,218,800
2506816,909898,600
81,006,2731,106,900
101,225,364 1,347,900
12.51,481,3641,629,500
161,774,0001,951,400
28061,055,4551,161,000
81,288,6361,417,500
101,569,0001,725,900
12.51,895,6362,085,200
162,278,8182,506,700
31561,495,0001,644,500
81,842,0912,026,300
102,242,2732,466,500
12.52,705,2732,975,800
163,252,4553,577,700
35562,131,2732,344,400
82,628,8182,891,700
103,196,9093,516,600
12.53,860,0004,246,000
164,681,1825,149,300
40062,863,0003,149,300
83,513,3643,864,700
104,288,3644,717,200
12.55,175,8185,693,400
166,225,9096,848,500
45063,840,5454,224,600
84,714,3645,185,800
105,747,3646,322,100
12.56,952,2737,647,500
168,342,6369,176,900
50065,653,4556,218,800
86,580,3647,238,400
108,001,3648,801,500
12.59,691,09110,660,200
1611,605,27312,765,800
56067,237,3647,961,100
88,872,6369,759,900
1010,831,18211,914,300
12.513,081,72714,389,900
63069,414,18210,355,600
811,583,90912,742,300
1014,120,81815,532,900
12.517,025,36418,727,900

Bảng giá phụ kiện HDPE -Tê 90º

tê 90 độ hdpe hàn

ĐƯỜNG KÍNH (mm)
SIZE
ÁP SUẤT (PN)ĐƠN GIÁ – PRICE
 TRƯỚC  VAT
BEFORE VAT
THANH TOÁN
PAY
1106226,818249,500
8272,636299,900
10327,182359,900
1256297,000326,700
8359,273395,200
10429,364472,300
1406377,727415,500
8454,727500,200
10547,182601,900
1606503,364553,700
8610,455671,500
10728,273801,100
1806652,364717,600
8786,727865,400
10944,4551,038,900
2006816,909898,600
8992,0911,091,300
101,183,0001,301,300
22561,067,0911,173,800
81,282,2731,410,500
101,546,0911,700,700
25061,343,6361,478,000
81,625,0001,787,500
101,945,3642,139,900
28061,734,0911,907,500
82,095,2732,304,800
102,508,0912,758,900
31562,259,8182,485,800
82,729,0913,002,000
103,284,0913,612,500
35564,151,5454,566,700
85,015,1825,516,700
106,033,6366,637,000
40065,411,4555,952,600
86,554,5457,210,000
107,871,8188,659,000
45067,066,6367,773,300
88,554,3649,409,800
1010,256,27311,281,900
50068,977,9099,875,700
810,864,81811,951,300
1013,020,45514,322,500
560614,299,81815,729,800
817,270,81818,997,900
630618,689,36420,558,300
822,532,72724,786,000

Trên đây là bảng báo giá phụ kiện HDPE của công ty Thuận Phát – Đơn vị sản xuất ống và phụ kiện HDPE chất lượng hàng đầu với 20 năm kinh nghiệm và Top 5 công ty sản xuất vật liệu xây dựng lâu đời nhất Việt Nam.

Bảng giá trên có tính chất tham khảo. Nếu quý khách có nhu cầu, vui lòng gọi theo số Hotline: 0962 655 955 để tư vấn theo số lượng thực tế với giá ưu đãi, chiết khấu và hỗ trợ vận chuyển đến công trình.

>>> Xem thêm:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *