BÁO GIÁ ỐNG HDPE D63 THUẬN PHÁT
Dưới đây là bảng báo giá ống nhựa HDPE D63
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE D63 – PE100 THUẬN PHÁT
Theo tiêu chuẩn TCVN 7305-2:2008/ISO 4427-2:2008
(Áp dụng từ ngày 16/01/2021)
Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m) | ||||
PN | ĐƯỜNG KÍNH (mm) SIZE | CHIỀU DÀY (mm) OVAL | ĐƠN GIÁ – PRICE | |
TRƯỚC VAT BEFORE VAT | THANH TOÁN PAY | |||
PN 6 | D63 | 2.5 | 36,273 | 39,900 |
PN 8 | D63 | 3.0 | 40,091 | 44,100 |
PN 10 | D63 | 3.8 | 49,273 | 54,200 |
PN 12.5 | D63 | 4.7 | 59,727 | 65,700 |
PN 16 | D63 | 5.8 | 71,182 | 78,300 |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE D63 – PE 80 THUẬN PHÁT
Theo tiêu chuẩn TCVN 7305-2:2008/ISO 4427-2:2008
(Áp dụng từ ngày 16/01/2021)
Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m) | ||||
PN | ĐƯỜNG KÍNH (mm) SIZE | CHIỀU DÀY (mm) OVAL | ĐƠN GIÁ – PRICE | |
TRƯỚC VAT BEFORE VAT | THANH TOÁN PAY | |||
PN 6 | D63 | 3.0 | 39,909 | 43,900 |
PN 8 | D63 | 3.8 | 49,727 | 54,700 |
PN 10 | D63 | 4.7 | 59,636 | 65,600 |
PN 12.5 | D63 | 5.8 | 71,818 | 79,000 |
PN 16 | D63 | 7.1 | 85,273 | 93,800 |
ĐẶC TÍNH ỐNG HDPE D63 THUẬN PHÁT
Ống nhựa HDPE 63 được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng TCVN 7305:2008/ISO 4427:2007. Ống HDPE được sử dụng trong các công trình cấp nước sạch tiêu thụ sinh hoạt, tưới tiêu nông nghiệp…Ống có biện pháp thi công đơn giản, sử dụng phương pháp nối ống bằng phụ kiện ren ( Tê ren, Cút ren, Măng sông ren…).
Dưới đây là inforgraphic phương pháp nối ống HDPE bằng phụ kiện ren
Trên đây là thông tin cơ bản về ống HDPE d63 Thuận Phát. Với chính sách chiết khấu hấp dẫn – Hỗ trợ giải pháp thi công – Hỗ trợ mượn, thuê máy hàn ống, ống nhựa Thuận Phát tin rằng sẽ tiếp tục chinh phục nhiều hơn nữa niềm tin của khách hàng, đối tác trên thị trường xây dựng.
==================
>>> Xem thêm: